Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bảng danh dự

Academic
Friendly

Từ "bảng danh dự" trong tiếng Việt có nghĩamột danh sách hoặc bảng ghi lại tên của những người được khen thưởng, biểu dương thành tích xuất sắc hoặc đóng góp đặc biệt trong một đơn vị, tổ chức nào đó. Thường thì bảng danh dự được treonơi công cộng trong trường học, cơ quan, hoặc các tổ chức khác để mọi người có thể nhìn thấy ghi nhận những thành tựu của các cá nhân đó.

dụ sử dụng: 1. "Trường tôi một bảng danh dự để ghi tên những học sinh xuất sắc trong học tập." (Ở đây, "bảng danh dự" chỉ ra rằng trường ghi nhận thành tích học tập của học sinh.) 2. "Sau khi hoàn thành xuất sắc dự án, ấy đã được ghi tên vào bảng danh dự của công ty." (Trong trường hợp này, "bảng danh dự" thể hiện sự công nhận thành tích trong công việc.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Mỗi năm, trường sẽ tổ chức lễ trao giải để vinh danh những người tên trên bảng danh dự." (Câu này cho thấy sự trang trọng trong việc công nhận thành tích.) - "Việc tên trên bảng danh dự không chỉ niềm tự hào cá nhân còn động lực cho các bạn học sinh khác." (Câu này mở rộng khái niệm về ý nghĩa của việc tên trên bảng danh dự, không chỉ dừng lạisự công nhận còn nguồn cảm hứng.)

Phân biệt các biến thể của từ: - "Bảng danh dự" thường được dùng để chỉ một danh sách. Trong khi đó, "danh dự" có thể được dùng riêng để chỉ sự tôn trọng hoặc uy tín một người được. - Các cụm từ liên quan như "danh sách khen thưởng" hay "bảng vinh danh" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau về hình thức trình bày.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "bảng vinh danh", "danh sách thành tích". - Từ đồng nghĩa: "danh sách khen thưởng", "bảng khen".

Lưu ý: - "Bảng danh dự" thường chỉ áp dụng cho những người thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, không phải ai cũng có thể tên trong đó. Điều này tạo ra sự khác biệt giá trị cho những người được vinh danh. - Bạn cũng có thể nghe thấy "danh dự" được dùng trong các cụm từ khác như "giữ gìn danh dự", có nghĩabảo vệ danh tiếng hoặc uy tín của bản thân.

  1. dt. Danh sách những người được biểu dương trong một đơn vị: Anh ấy rất mừng thấy tên mình trên bảng danh dự.

Comments and discussion on the word "bảng danh dự"